Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
役夫 dịch phu
•
驛夫 dịch phu
1
/2
役夫
dịch phu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người làm việc nặng nhọc, dưới quyền sai khiến của người khác.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phán tăng đồ - 判僧徒
(
Đàm Dĩ Mông
)
Bình luận
0
驛夫
dịch phu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người chuyển giấy tờ thư tín — Ngày nay chỉ người đưa thư, ta gọi là Bưu tá viên.
Bình luận
0